Có 3 kết quả:
凄迷 qī mí ㄑㄧ ㄇㄧˊ • 悽迷 qī mí ㄑㄧ ㄇㄧˊ • 淒迷 qī mí ㄑㄧ ㄇㄧˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
pained and bewildered
Từ điển Trung-Anh
dreary and fuzzy (sight)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
pained and bewildered
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
dreary and fuzzy (sight)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0