Có 3 kết quả:

凄迷 qī mí ㄑㄧ ㄇㄧˊ悽迷 qī mí ㄑㄧ ㄇㄧˊ淒迷 qī mí ㄑㄧ ㄇㄧˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

pained and bewildered

Từ điển Trung-Anh

dreary and fuzzy (sight)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

pained and bewildered

Bình luận 0